Sinh học phát triển thực vật /
Gồm 8 chương về sinh học phát triển thực vật như chu trình sống của tế bào, quá trình phát triển, sinh sản... của thực vât
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01013nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230727.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 24.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 581 |b S312H 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Như Khanh | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh học phát triển thực vật / |c Nguyễn Như Khanh |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 183 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 8 chương về sinh học phát triển thực vật như chu trình sống của tế bào, quá trình phát triển, sinh sản... của thực vât | |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học phát triển |
650 | 0 | 4 | |a Sinh lý học thực vật |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2297 |d 2297 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_S312H_2006 |7 0 |9 9757 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24500.00 |l 0 |o 581 S312H 2006 |p 00013059 |r 2020-04-15 |v 24500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |