Hoá học môi trường /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2019.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01456nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200611153129.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2294 |d 2294 | ||
020 | |a 9786049806865 : |c 120.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 577.14 |b H401H 2019 |
245 | 0 | 0 | |a Hoá học môi trường / |c Lê Ngọc Anh,... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2019. | ||
300 | |a 196 tr. ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Dùng cho sinh viên ngành khoa học đất | ||
650 | 0 | 4 | |a Hoá học môi trường |
700 | 1 | |a Trần, Thị Hường | |
700 | 1 | |a Vũ, Ngọc Phan | |
700 | 1 | |a Bùi, Tiến Trịnh | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Ánh Tuyết | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_H401H_2019 |7 0 |9 9752 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 0 |o 577.14 H401H 2019 |p 00017883 |r 2020-04-15 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_H401H_2019 |7 0 |9 9753 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 0 |o 577.14 H401H 2019 |p 00017884 |r 2020-04-15 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_140000000000000_H401H_2019 |7 1 |9 9754 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 0 |o 577.14 H401H 2019 |p 00017885 |r 2020-04-15 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |