Phân tích công cụ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Bách khoa,
2016.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3408 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01783nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211103091509.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 91.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 543 |b PH121T 2016 |
100 | 1 | |a Trần, Thị Thuý | |
245 | 1 | 0 | |a Phân tích công cụ / |c Trần Thị Thuý, Ngô Quốc Quyền, Trần Thị Thanh Thủy |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa, |c 2016. | ||
300 | |a 201 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Phân tích công cụ |
700 | 1 | |a Ngô, Quốc Quyền, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thanh Thủy | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3408 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2293 |d 2293 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_PH121T_2016 |7 1 |9 9747 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 543 PH121T 2016 |p 00016405 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_PH121T_2016 |7 0 |9 9748 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 543 PH121T 2016 |p 00016406 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_PH121T_2016 |7 0 |9 9749 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 543 PH121T 2016 |p 00016407 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_PH121T_2016 |7 0 |9 9750 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 543 PH121T 2016 |p 00016408 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 4 |6 543_000000000000000_PH121T_2016 |7 1 |9 9751 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |o 543 PH121T 2016 |p 00016409 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |