|
|
|
|
LEADER |
01153nam a22002417a 4500 |
005 |
20200501230727.0 |
008 |
200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786049111167 :
|c 60.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 667.028
|b C455N 2012
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Lộc
|
245 |
1 |
0 |
|a Công nghệ mạ đặc biệt /
|c Nguyễn Văn Lộc, Ngô Quốc Quyền, Trần Thị Thanh Thủy
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Bách khoa,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 147 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Mạ
|
700 |
1 |
|
|a Ngô, Quốc Quyền,
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Thị Thanh Thủy
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
999 |
|
|
|c 2291
|d 2291
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 667_028000000000000_C455N_2012
|7 1
|9 9744
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 60000.00
|l 0
|o 667.028 C455N 2012
|p 00017597
|r 2020-04-15
|v 60000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SGT
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 667_028000000000000_C455N_2012
|7 0
|9 9745
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 60000.00
|l 0
|o 667.028 C455N 2012
|p 00017749
|r 2020-04-15
|v 60000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|