|
|
|
|
LEADER |
01016nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230727.0 |
008 |
200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 48.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 615.372
|b M100K 2013
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Minh Hoàng
|
245 |
1 |
0 |
|a Mạ kẽm :
|b Lý thuyết và ứng dụng /
|c Trần Minh Hoàng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Bách khoa,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 155 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Mạ kẽm
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STKCN
|
999 |
|
|
|c 2290
|d 2290
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_372000000000000_M100K_2013
|7 1
|9 9742
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 48000.00
|l 0
|o 615.372 M100K 2013
|p 00017779
|r 2020-04-15
|v 48000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_372000000000000_M100K_2013
|7 0
|9 9743
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 48000.00
|l 0
|o 615.372 M100K 2013
|p 00017780
|r 2020-04-15
|v 48000.00
|w 2020-04-15
|y STKCN
|