Nursing 1 : Student book /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | English |
Published: |
Oxford :
Oxford University Press,
2007.
|
Series: | Oxford English for careers
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1483 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01789nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210602092917.0 | ||
008 | 200404s2007 enk|||||||||||||||||eng|| | ||
999 | |c 2289 |d 2289 | ||
020 | |a 9780194569774 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a enk | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610 |b N521S 2007 |
100 | 1 | |a Grice, Tony | |
245 | 1 | 0 | |a Nursing 1 : |b Student book / |c Tony Grice |
246 | |a Oxford English for Careers: Nursing 1 | ||
260 | |a Oxford : |b Oxford University Press, |c 2007. | ||
300 | |a 135 p. ; |c 28 cm. | ||
490 | |a Oxford English for careers | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Nursing |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1483 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_000000000000000_N521S_2007 |7 0 |9 9741 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610 N521S 2007 |p 00015314 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SACH |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_000000000000000_N521S_2007 |7 1 |9 17362 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-28 |e VP mua bổ sung |g 560000.00 |l 0 |o 610 N521S 2007 |p 00018018 |r 2020-04-28 |v 610000.00 |w 2020-04-28 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_000000000000000_N521S_2007 |7 0 |9 17760 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-27 |e VP mua |g 560000.00 |l 0 |o 610 N521S 2007 |p 00018260 |r 2020-05-27 |v 610000.00 |w 2020-05-27 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_000000000000000_N521S_2007 |7 0 |9 17763 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-27 |e VP mua |g 560000.00 |l 0 |o 610 N521S 2007 |p 00018263 |r 2020-05-27 |v 610000.00 |w 2020-05-27 |y STKCN |