Điều dưỡng nhi khoa : Mã số: C34Z07 /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2015.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2471 |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 02633nam a22003497a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210823031643.0 | ||
| 008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |a 9786046612933 : |c 108.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 618.920 |b Đ309D 2015 |
| 100 | 1 | |a Đinh, Ngọc Đệ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng nhi khoa : |b Mã số: C34Z07 / |c Đinh Ngọc Đệ chủ biên |
| 250 | |a Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2015. | ||
| 300 | |a 399 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
| 521 | |a Sách dùng đào tạo cao đẳng điều dưỡng | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Nhi khoa |x Điều dưỡng |
| 700 | 1 | |a Đinh, Ngọc Đệ, |e Chủ biên | |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2471 | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 2287 |d 2287 | ||
| 952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_Đ309D_2015 |7 1 |9 9732 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 618.920 Đ309D 2015 |p 00013735 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_Đ309D_2015 |7 0 |9 9733 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 618.920 Đ309D 2015 |p 00013736 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_Đ309D_2015 |7 0 |9 9734 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 618.920 Đ309D 2015 |p 00013737 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_Đ309D_2015 |7 0 |9 9735 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 618.920 Đ309D 2015 |p 00013738 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_Đ309D_2015 |7 0 |9 9736 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 618.920 Đ309D 2015 |p 00013739 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_Đ309D_2015 |7 0 |9 9737 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 618.920 Đ309D 2015 |p 00013740 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_Đ309D_2015 |7 0 |9 9738 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 618.920 Đ309D 2015 |p 00013741 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_Đ309D_2015 |7 0 |9 9739 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 618.920 Đ309D 2015 |p 00013742 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
