|
|
|
|
LEADER |
01043nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230727.0 |
008 |
200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786049113901 :
|c 62.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 615.372
|b M100C 2013
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Minh Hoàng
|
245 |
1 |
0 |
|a Mạ Crom :
|b Lý thuyết và ứng dụng /
|c Trần Minh Hoàng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Bách khoa Hà Nội,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 187 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Mạ Crom
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STKCN
|
999 |
|
|
|c 2286
|d 2286
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_372000000000000_M100C_2013
|7 0
|9 9731
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 62000.00
|l 0
|o 615.372 M100C 2013
|p 00017600
|r 2020-04-15
|v 62000.00
|w 2020-04-15
|y STKCN
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_372000000000000_M100C_2013
|7 1
|9 17920
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-06-12
|g 62000.00
|l 0
|o 615.372 M100C 2013
|p 00018433
|r 2020-06-12
|v 102000.00
|w 2020-06-08
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|