Giáo trình kinh tế học. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2178 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03145nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729112149.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2278 |d 2278 | ||
020 | |c 80.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 330.071 |b GI-108T T.2-2018 |
100 | 1 | |a Vũ, Kim Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kinh tế học. |n Tập 2 / |c Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công đồng chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2018. | ||
300 | |a 541 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học | ||
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế học |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Công | |
700 | 1 | |a Vũ, Kim Dung, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2178 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 0 |9 9713 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 28 |m 1 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00007331 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 0 |9 9714 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 1 |m 1 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00007332 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 0 |9 9715 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00007333 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 0 |9 9716 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00007334 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 0 |9 9717 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00007335 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 0 |9 9718 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00015595 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 0 |9 9719 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00015596 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 1 |9 9720 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00015597 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 0 |9 9721 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 1 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00015598 |q 2048-10-17 |r 2021-06-02 |s 2021-06-02 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_22018 |7 0 |9 9722 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 330.071 GI-108T T.2-2018 |p 00015599 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |