|
|
|
|
LEADER |
02195nam a22003017a 4500 |
005 |
20200501230726.0 |
008 |
200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786046614715 :
|c 600.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 530.071
|b D557Đ 2015
|
110 |
|
|
|a Bộ Y tế
|
245 |
1 |
0 |
|a Dược điển Việt Nam /
|c Bộ Y tế
|
246 |
|
|
|a Pharmacopoeia Vietnamica
|
250 |
|
|
|a Lần xuất bản thứ 4 (tái bản lần thứ 1)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 962 tr., P2-P82, PL1-PL 374, ML1-ML43 ;
|c 30 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Dược điển
|
651 |
|
4 |
|a Việt Nam
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STKCN
|
999 |
|
|
|c 2275
|d 2275
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_071000000000000_D557Đ_2015
|7 1
|9 9706
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 600000.00
|l 0
|o 530.071 D557Đ 2015
|p 00003991
|r 2020-04-15
|v 600000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_071000000000000_D557Đ_2015
|7 1
|9 9707
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 600000.00
|l 0
|o 530.071 D557Đ 2015
|p 00003992
|r 2020-04-15
|v 600000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_071000000000000_D557Đ_2015
|7 1
|9 9708
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 600000.00
|l 1
|o 530.071 D557Đ 2015
|p 00003993
|r 2020-05-29
|s 2020-05-29
|v 600000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_071000000000000_D557Đ_2015
|7 1
|9 9709
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 600000.00
|l 0
|o 530.071 D557Đ 2015
|p 00003994
|r 2020-04-15
|v 600000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_071000000000000_D557Đ_2015
|7 1
|9 9710
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 600000.00
|l 0
|o 530.071 D557Đ 2015
|p 00003995
|r 2020-04-15
|v 600000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|