Tiếng Anh giao tiếp : English Course. Tập 3, New Headway /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | English |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01410nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230726.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |c 20.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b T306A T.3-2003 |
100 | 1 | |a Liz , John Soars | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng Anh giao tiếp : |b English Course. |n Tập 3, |p New Headway / |c John Soars Liz; Minh Thu: giới thiệu và chú giải |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2003. | ||
300 | |a 254 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a Intermediate. Student's Book & Workbook | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh giao tiếp |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |x Tiếng Anh giao tiếp |
700 | 0 | |a Minh Thu | |
700 | 1 | |a Soars, John | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2271 |d 2271 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_T_32003 |7 0 |9 9699 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 428 T306A T.3-2003 |p 00000156 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_T_32003 |7 0 |9 9700 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 428 T306A T.3-2003 |p 00000157 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_T_32003 |7 0 |9 9701 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 428 T306A T.3-2003 |p 00000158 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |