Ung thư học đại cương : Mã số: D01Z28 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2009.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1703 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03795nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728093800.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2252 |d 2252 | ||
020 | |c 29.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.99 |b U513T 2009 |
245 | 0 | 0 | |a Ung thư học đại cương : |b Mã số: D01Z28 / |c Nguyễn Bá Đức chủ biên; …[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2009. | ||
300 | |a 115 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Bệnh học |
650 | 0 | 4 | |a Ung thư học |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |
700 | 1 | |a Nguyễn, Bá Đức, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1703 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9588 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004001 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9589 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004002 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9590 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004003 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9591 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004004 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9592 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004005 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9593 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004006 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9594 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004007 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9595 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004008 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9596 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004009 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9597 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004010 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9598 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004011 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9599 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004012 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 0 |9 9600 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00004013 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_U513T_2009 |7 1 |9 9601 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.99 U513T 2009 |p 00013748 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ |