LEADER | 00874nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230726.0 | ||
008 | 200404s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 6.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 636 |b K600T 2000 |
100 | 1 | |a Đinh, Văn Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật chăn nuôi dê / |c Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2000. | ||
300 | |a 128 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chăn nuôi |
650 | 0 | 4 | |a Dê |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Sức | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2242 |d 2242 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_000000000000000_K600T_2000 |7 1 |9 9474 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 6000.00 |l 0 |o 636 K600T 2000 |p 00017692 |r 2020-04-15 |v 6000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |