Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2013.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02703nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230726.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.430 |b KH300T 2013 |
100 | 1 | |a Phạm, Minh Tuấn | |
245 | 1 | 0 | |a Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường / |c Phạm Minh Tuấn |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2013. | ||
300 | |a 75 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ô nhiễm môi trường |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2239 |d 2239 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 1 |9 9458 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013560 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 1 |9 9459 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013561 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 0 |9 9460 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013562 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 0 |9 9461 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013563 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 0 |9 9462 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013564 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 0 |9 9463 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013772 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 0 |9 9464 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013773 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 0 |9 9465 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013774 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 0 |9 9466 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013775 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_KH300T_2013 |7 0 |9 9467 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.430 KH300T 2013 |p 00013776 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |