|
|
|
|
LEADER |
00891nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230726.0 |
008 |
200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 28.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 636
|b C455N 2003
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ cấy truyền phôi ở gia súc /
|c Hoàng Kim Giao chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học và kỹ thuật,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 208 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Cấy phôi
|
650 |
0 |
4 |
|a Gia Súc
|x Phôi
|x Cấy
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng, Kim Giao,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2238
|d 2238
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_000000000000000_C455N_2003
|7 1
|9 9457
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 28000.00
|l 0
|o 636 C455N 2003
|p 00003454
|r 2020-04-15
|v 28000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|