LEADER | 00785nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230726.0 | ||
008 | 200404s1998 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 335.43 |b B105V 1998 |
100 | 1 | |a Lenin, V.I. | |
245 | 1 | 0 | |a Bàn về kiểm kê kiểm soát / |c V. I. Lênin |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 1998. | ||
300 | |a 276 tr. ; |c 22 cm. | ||
600 | |a Lê-Nin | ||
650 | 0 | 4 | |a Kiểm kê |
650 | 0 | 4 | |a Kiểm soát |
700 | 1 | |a Đỗ, Thế Tùng, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2234 |d 2234 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_B105V_1998 |7 0 |9 9433 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 335.43 B105V 1998 |p 00003451 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |