Cấu trúc dữ liệu và giải thuật /
Gồm sáu chương về giải thuật, cấu trúc mảng, danh sách, ngăn xếp và hàng đợi...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Phiên bản: | In lần thứ 11 có sửa chữa. |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2233 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04979nam a22005057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210803152021.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2233 |d 2233 | ||
020 | |c 40.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.73 |b C125T 2009 |
100 | 1 | |a Đỗ, Xuân Lôi | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |c Đỗ Xuân Lôi |
250 | |a In lần thứ 11 có sửa chữa. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 308 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm sáu chương về giải thuật, cấu trúc mảng, danh sách, ngăn xếp và hàng đợi... | |
650 | 0 | 4 | |a Cấu trúc dữ liệu |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Thuật toán |
650 | 0 | 4 | |a Tin học |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2233 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9413 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011848 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9414 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011849 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9415 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011850 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9416 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011851 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9417 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 2 |m 2 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011852 |q 2022-01-31 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9418 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 1 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011853 |r 2020-12-15 |s 2020-09-28 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9419 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 1 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011854 |r 2020-11-18 |s 2020-08-03 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9420 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011855 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9421 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011856 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9422 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 1 |m 1 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011857 |r 2021-04-01 |s 2020-10-13 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9423 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011858 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9424 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 1 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011859 |r 2020-12-14 |s 2020-09-08 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9425 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011860 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9426 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 1 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011861 |q 2022-01-31 |r 2021-04-05 |s 2021-04-05 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 1 |9 9427 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011862 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9428 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011863 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9429 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011864 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 1 |9 9430 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011865 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9431 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00011866 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_2009 |7 0 |9 9432 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 005.73 C125T 2009 |p 00017335 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |