Kỹ thuật đơn giản trồng cây Mắc - ca ở Việt Nam /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01855nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230725.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 634 |b K600T 2005 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Công Tạn | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật đơn giản trồng cây Mắc - ca ở Việt Nam / |c Nguyễn Công Tạn |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |a 80 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cây ăn quả |
650 | 0 | 4 | |a Cây công nghiệp |
650 | 0 | 4 | |a Cây Mắc ca |
650 | 0 | 4 | |a Kĩ thuật trồng |
650 | 0 | 4 | |a Trồng trọt |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2216 |d 2216 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600T_2005 |7 1 |9 9259 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 634 K600T 2005 |p 00003133 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600T_2005 |7 1 |9 9260 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 634 K600T 2005 |p 00003437 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600T_2005 |7 0 |9 9261 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 634 K600T 2005 |p 00003438 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600T_2005 |7 0 |9 9262 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 634 K600T 2005 |p 00003439 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600T_2005 |7 0 |9 9263 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 634 K600T 2005 |p 00003440 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600T_2005 |7 0 |9 9264 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 634 K600T 2005 |p 00003441 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |