LEADER | 00969nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230725.0 | ||
008 | 200404s1999 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 11.400 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 634.9 |b C126C 1999 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Bá Thụ | |
245 | 1 | 0 | |a Cây chò đãi / |c Nguyễn Bá Thụ, Vũ Văn Cần |
246 | |a Carya sinensis dode | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 1999. | ||
300 | |a 84 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cây rừng |
650 | 0 | 4 | |a Chò đãi |
650 | 0 | 4 | |a Rừng |x Cây rừng |
653 | |a Cây Mắc- ca | ||
700 | 1 | |a Vũ, Văn Cần | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2214 |d 2214 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_C126C_1999 |7 1 |9 9257 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 11400.00 |l 0 |o 634.9 C126C 1999 |p 00003089 |r 2020-04-15 |v 11400.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |