Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Sử dụng kèm theo Sách NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG NXB Thống kê 2005, 2006, 2007 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động - Xã hội,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01535nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230725.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 64.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.120 |b B103T 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Kiều | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại : |b Sử dụng kèm theo Sách NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG NXB Thống kê 2005, 2006, 2007 / |c Nguyễn Minh Kiều |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động - Xã hội, |c 2007. | ||
300 | |a 474 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Tóm tắt lý thuyết. Câu hỏi Trắc nghiệm kiến thức. Bài tập & bài giải thực hành nghiệp vụ. Bài tập tự rèn luyện. Bài tập thực hành theo nhóm | ||
650 | 0 | 4 | |a Chính sách tiền tệ |
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng thương mại |x Nghiệp vụ |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2213 |d 2213 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_B103T_2007 |7 0 |9 9254 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 64000.00 |l 0 |o 332.120 B103T 2007 |p 00007120 |r 2020-04-15 |v 64000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_B103T_2007 |7 0 |9 9255 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 64000.00 |l 0 |o 332.120 B103T 2007 |p 00007121 |r 2020-04-15 |v 64000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_B103T_2007 |7 0 |9 9256 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 64000.00 |l 0 |o 332.120 B103T 2007 |p 00007122 |r 2020-04-15 |v 64000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |