Cây lanh công nghiệp : Những sản phẩm thực tiễn - từ giấy đến vải và đến đồ mỹ phẩm
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2003.
|
Series: | Chương trình cây lanh và các cây có sợi Việt Nam
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01069nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230725.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 633.071 |b C126L 2003 |
245 | 0 | 0 | |a Cây lanh công nghiệp : |b Những sản phẩm thực tiễn - từ giấy đến vải và đến đồ mỹ phẩm |
246 | |a Cannabis sativa | ||
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2003. | ||
300 | |a 47 tr. ; |c 21 cm. | ||
490 | |a Chương trình cây lanh và các cây có sợi Việt Nam | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trung tâm tiền sử Đông Nam Á | ||
650 | 0 | 4 | |a Cây công nghiệp |x Cây lanh |
650 | 0 | 4 | |a Cây lanh |
650 | 0 | 4 | |a Trồng trọt |
653 | |a Cây Mắc- ca | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2202 |d 2202 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_C126L_2003 |7 1 |9 9131 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.071 C126L 2003 |p 00003091 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |