|
|
|
|
LEADER |
00969nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230725.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 40.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 658.15
|b T103C 2006
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ, Đức Minh
|
245 |
1 |
0 |
|a Tài chính Việt Nam 2001 - 2010 /
|c Đỗ Đức Minh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tài chính,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 268 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Viện khoa học tài chính
|
650 |
0 |
4 |
|a Năm 2010
|
650 |
0 |
4 |
|a Tài chính
|
650 |
0 |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Việt Nam
|x Tài chính
|y 2001-2010
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2201
|d 2201
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_150000000000000_T103C_2006
|7 1
|9 9130
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 40000.00
|l 0
|o 658.15 T103C 2006
|p 00007001
|r 2020-04-15
|v 40000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|