|
|
|
|
LEADER |
01223nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230725.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 19.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 516.6
|b B103T 2007
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quang Cự
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập hình học hoạ hình /
|c Nguyễn Quang Cự chủ biên; Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần 10
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 150 tr. :
|b Hình vẽ ;
|c 27 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Hình học họa hình
|
650 |
0 |
4 |
|a Hình học họa hình
|v Bài tập
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quang Cự,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STKCN
|
999 |
|
|
|c 2200
|d 2200
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_B103T_2007
|7 1
|9 9128
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 19000.00
|l 0
|o 516.6 B103T 2007
|p 00007674
|r 2020-04-15
|v 19000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_B103T_2007
|7 0
|9 9129
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 19000.00
|l 0
|o 516.6 B103T 2007
|p 00007675
|r 2020-04-15
|v 19000.00
|w 2020-04-15
|y STKCN
|