Cây Mắc - ca : Cây quả khô quý hiếm dự báo khả năng phát triển ở các vùng miền núi Việt Nam /
Tổng quan về giá trị kinh tế, tình hình sản xuất thương mại và tiêu dùng Mắc ca trên thế giới. Đặc trưng thực vật học, đặc tính sinh học, yêu cầu sinh thái của cây Mắc ca. Chọn giống, kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đối với cây Mắc ca...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01585nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230725.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 20.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 643.5 |b C126M 2003 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Công Tạn | |
245 | 1 | 0 | |a Cây Mắc - ca : |b Cây quả khô quý hiếm dự báo khả năng phát triển ở các vùng miền núi Việt Nam / |c Nguyễn Công Tạn |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2003. | ||
300 | |a 159 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về giá trị kinh tế, tình hình sản xuất thương mại và tiêu dùng Mắc ca trên thế giới. Đặc trưng thực vật học, đặc tính sinh học, yêu cầu sinh thái của cây Mắc ca. Chọn giống, kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đối với cây Mắc ca | |
650 | 0 | 4 | |a Cây mắc ca |
650 | 0 | 4 | |a Nông nghiệp |x Cây có hạt |x Phát triển |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Trồng trọt |
653 | |a Cây Mắc- ca | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2199 |d 2199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 643_500000000000000_C126M_2003 |7 1 |9 9126 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 643.5 C126M 2003 |p 00003255 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 643_500000000000000_C126M_2003 |7 0 |9 9127 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 643.5 C126M 2003 |p 00017695 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |