Phương pháp phân tích sắc ký và chiết tách /
Giới thiệu các chỉ tiêu vi sinh vật thường được kiểm soát trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm, yêu cầu cơ bản của phòng kiểm nghiệm vi sinh vật; Các phương pháp thu, bảo quản và chuẩn bị mẫu; Kỹ thuật cơ bản trong phân tích, kiểm nghiệm vi sinh vật...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2014.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3415 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01752nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211103161135.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049119873 : |c 430.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 579 |b PH561P 2014 |
100 | 1 | |a Phạm, Luận | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp phân tích sắc ký và chiết tách / |c Phạm Luận |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2014. | ||
300 | |a 796 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a Hóa học phân tích | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các chỉ tiêu vi sinh vật thường được kiểm soát trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm, yêu cầu cơ bản của phòng kiểm nghiệm vi sinh vật; Các phương pháp thu, bảo quản và chuẩn bị mẫu; Kỹ thuật cơ bản trong phân tích, kiểm nghiệm vi sinh vật | |
650 | 0 | 4 | |a Chiết tách |
650 | 0 | 4 | |a Hóa phân tích |
650 | 0 | 4 | |a Sắc ký |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3415 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2197 |d 2197 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_PH561P_2014 |7 0 |9 9123 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 430000.00 |l 1 |o 579 PH561P 2014 |p 00003658 |r 2020-10-06 |s 2020-07-10 |v 430000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 4 |6 579_000000000000000_PH561P_2014 |7 1 |9 9124 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 430000.00 |o 579 PH561P 2014 |p 00003659 |r 2020-04-15 |v 430000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_PH561P_2014 |7 1 |9 17958 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-12 |g 430000.00 |l 0 |o 579 PH561P 2014 |p 00018395 |r 2020-06-12 |v 480000.00 |w 2020-06-12 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |