Công thức kỳ diệu chinh phục thị trường chứng khoán /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Tác giả tập thể: | |
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động - Xã hội,
2007.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01827nam a22003017a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230725.0 | ||
| 008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 35.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.642 |b C455T 2007 |
| 100 | 1 | |a Greenblatt, Joel | |
| 245 | 1 | 0 | |a Công thức kỳ diệu chinh phục thị trường chứng khoán / |c Joel Greenblatt, Vũ Việt Hằng và Alpha Books dịch |
| 260 | |a Hà Nội : |b Lao động - Xã hội, |c 2007. | ||
| 300 | |a 205 tr. ; |c 19 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Chứng khoán |
| 650 | 0 | 4 | |a Tài chính |
| 650 | 0 | 4 | |a Thị trường Chứng khoán |
| 700 | 1 | |a Vũ, Việt Hằng, |e Dịch | |
| 710 | |a Alpha Books, |e Dịch | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 2193 |d 2193 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_640000000000000_C455T_2007 |7 0 |9 319 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 332.64 C455T 2007 |p 00007161 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_C455T_2007 |7 0 |9 9109 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 332.642 C455T 2007 |p 00007201 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_C455T_2007 |7 0 |9 9110 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 332.642 C455T 2007 |p 00007202 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_C455T_2007 |7 0 |9 9111 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 332.642 C455T 2007 |p 00007203 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_C455T_2007 |7 1 |9 9112 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 332.642 C455T 2007 |p 00007204 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
