| LEADER | 01063nam a22002177a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230725.0 | ||
| 008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 8.500 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 636 |b K600T 2005 |
| 245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật nuôi nhím cừu và bò thịt / |c Nguyễn Lân Hùng chủ biên;... [và những người khác] |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
| 300 | |a 72 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Chăn nuôi |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Lân Hùng, |e Chủ biên | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 2169 |d 2169 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_000000000000000_K600T_2005 |7 1 |9 9082 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 8500.00 |l 0 |o 636 K600T 2005 |p 00017450 |r 2020-04-15 |v 8500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_000000000000000_K600T_2005 |7 0 |9 9083 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 8500.00 |l 0 |o 636 K600T 2005 |p 00017691 |r 2020-04-15 |v 8500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
