Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường năm 2010 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01128nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230724.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 294.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 344.597 |b QU600C 2009 |
110 | 1 | |a Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
245 | 1 | 0 | |a Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường năm 2010 / |c Bộ Tài nguyên và Môi trường |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2009. | ||
300 | |a 531 tr. ; |c 28 cm. | ||
500 | |a Thông tư số 25/2009/TT - BTNMT ngày 16 - 11 - 2009 của Bộ Tài nguyên và Môi trường,... | ||
650 | 0 | 4 | |a Bảo vệ môi trường |x Luật và pháp chế |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Luật môi trường |x Luật và pháp chế |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Xử lý chất thải |x Luật và pháp chế |z Việt Nam |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2155 |d 2155 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_QU600C_2009 |7 0 |9 9063 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 294000.00 |l 0 |o 344.597 QU600C 2009 |p 00009219 |r 2020-04-15 |v 294000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |