Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Quyển 1
Giới thiệu một số nghề cụ thể : Vàng bạc ở Kiêu Kỵ Gia Lâm; Pháo ở Bình Đà, nghề nặn tò he; và các thư mục tài liệu về nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01150nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230724.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049440342 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 680.095 |b NGH250V Q.1-2015 |
245 | 0 | 0 | |a Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : |b Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. |n Quyển 1 |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2015. | ||
300 | |a 914 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu một số nghề cụ thể : Vàng bạc ở Kiêu Kỵ Gia Lâm; Pháo ở Bình Đà, nghề nặn tò he; và các thư mục tài liệu về nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam | |
650 | 0 | 4 | |a Làng nghề truyền thống |
650 | 0 | 4 | |a Nghề thủ công |z Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2154 |d 2154 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.1 |4 0 |6 680_095000000000000_NGH250V_Q_12015 |7 0 |9 9062 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 680.095 NGH250V Q.1-2015 |p 00002017 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |