Cẩm nang pháp luật ngành Kiểm lâm - Lâm nghiệp Việt Nam /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nông nghiệp,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01167nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230724.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 298.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.959 |b C120N 2009 |
100 | 0 | |a Quý Long, |e Sưu tầm và hệ thống hóa | |
245 | 1 | 0 | |a Cẩm nang pháp luật ngành Kiểm lâm - Lâm nghiệp Việt Nam / |c Quý Song, Kim Thư |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nông nghiệp, |c 2009. | ||
300 | |a 671 tr. ; |c 28 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ nông nghiệp và phát triển và nông thôn. Cục khuyến nông và khuyến lâm | ||
650 | 0 | 4 | |a Pháp luật |x Kiểm lâm |x Lâm nghiệp |v Cẩm nang |z Việt Nam |
700 | 0 | |a Kim Thư, |e Sưu tầm, hệ thống | |
700 | 0 | |a Quý Song, |e Sưu tầm, hệ thống | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2151 |d 2151 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_959000000000000_C120N_2009 |7 1 |9 9058 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 298000.00 |l 0 |o 346.959 C120N 2009 |p 00009218 |r 2020-04-15 |v 298000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |