Giáo trình luật kinh tế /
Pháp luật kinh tế
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Công an Nhân dân,
2015.
|
Edition: | Tái bản lần thứ năm, có chỉnh sửa, bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2345 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02840nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210809150507.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2146 |d 2146 | ||
020 | |c 180.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b GI-108T 2015 |
100 | 1 | |a Phạm, Duy Nghĩa | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình luật kinh tế / |c Phạm Duy Nghĩa |
250 | |a Tái bản lần thứ năm, có chỉnh sửa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Công an Nhân dân, |c 2015. | ||
300 | |a 582 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Pháp luật kinh tế | |
650 | 0 | 4 | |a Luật kinh tế |
650 | 0 | 4 | |a Luật kinh tế |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Pháp luật Việt Nam |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2345 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 9044 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 1 |o 343.597 GI-108T 2015 |p 00007420 |r 2021-04-08 |s 2021-04-01 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 9045 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2015 |p 00007421 |r 2020-04-15 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 9046 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2015 |p 00007422 |r 2020-04-15 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 9047 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 1 |o 343.597 GI-108T 2015 |p 00007423 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 9048 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2015 |p 00007424 |r 2020-04-15 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 9049 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 0 |o 343.597 GI-108T 2015 |p 00017787 |r 2020-04-15 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 9050 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 1 |m 3 |o 343.597 GI-108T 2015 |p 00017788 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 9051 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 1 |o 343.597 GI-108T 2015 |p 00017789 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 9052 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 1 |o 343.597 GI-108T 2015 |p 00017790 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |