Nursing diagnosis : Application to Clinical practice /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Specialized reference book |
| Language: | English |
| Published: |
New York :
Wolters Kluwer,
2017.
|
| Edition: | 15th ed. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01032nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230724.0 | ||
| 008 | 200404s2017 nyu|||||||||||||||||eng|| | ||
| 020 | |a 1496344944 | ||
| 020 | |a 9781496344946 | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a eng | |
| 044 | |a nyu | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b N521S 2017 |
| 100 | 1 | |a Carpenito, Lynda Juall | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nursing diagnosis : |b Application to Clinical practice / |c Lynda Juall Carpenito |
| 250 | |a 15th ed. | ||
| 260 | |a New York : |b Wolters Kluwer, |c 2017. | ||
| 300 | |a 1156 tr. ; |c 28 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |x Thực hành |
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 999 | |c 2142 |d 2142 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_N521S_2017 |7 1 |9 9040 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.73 N521S 2017 |p 00015319 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
