Công nghệ sinh học. Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00956nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230724.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 25.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 660.6 |b C455N T.5-2009 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Ty | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ sinh học. |n Tập 5, |p Công nghệ vi sinh và môi trường / |c Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 175 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ vi sinh |
650 | 0 | 4 | |a Môi trường |
700 | 1 | |a Vũ, Nguyên Thành | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2140 |d 2140 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.5 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_52009 |7 0 |9 9019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.5-2009 |p 00017696 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |