Ký họa đương đại Trung Quốc /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hoá thông tin,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01333nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230724.0 | ||
008 | 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 42.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 759.951 |b K600H 2004 |
100 | 1 | |a Mao, Đạt Vĩ | |
245 | 1 | 0 | |a Ký họa đương đại Trung Quốc / |c Mao Đạt Vĩ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời biên soạn; Đức Linh tuyển dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2004. | ||
300 | |a 209 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ký họa |x Đương đại |z Trung Quốc |
700 | 0 | |a Đức Linh | |
700 | 1 | |a Tào, Anh Nghĩa | |
700 | 1 | |a Từ, Chấn Thời | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2136 |d 2136 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_951000000000000_K600H_2004 |7 0 |9 9012 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 759.951 K600H 2004 |p 00000491 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_951000000000000_K600H_2004 |7 0 |9 9013 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 759.951 K600H 2004 |p 00000492 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_951000000000000_K600H_2004 |7 0 |9 9014 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 759.951 K600H 2004 |p 00000493 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |