Căn bản nuôi trồng nấm mỡ tại cao nguyên Việt Nam
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
[k.đ. :
k.n.x.b.],
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00916nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230724.0 | ||
008 | 200404s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 635.8 |b C115B 2001 |
245 | 0 | 0 | |a Căn bản nuôi trồng nấm mỡ tại cao nguyên Việt Nam |
246 | |a Basic Method of Mushroom Cultivation in VietNam Highland | ||
260 | |a [k.đ. : |b k.n.x.b.], |c 2001. | ||
300 | |a 99 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Cơ quan hợp tá quốc tế Nhật Bản | ||
650 | 0 | 4 | |a Nông nghiệp |x Trồng nấm |
650 | 0 | 4 | |a Trồng trọt |x Nấm |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2131 |d 2131 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_C115B_2001 |7 1 |9 9006 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 635.8 C115B 2001 |p 00003103 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |