|
|
|
|
LEADER |
00953nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230724.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 10.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 636.932
|b K600T 2006
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật chăn nuôi lợn rừng (heo rừng) /
|c Nguyễn Lân Hùng,... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nông nghiệp,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 51 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Lợn
|x Chăn nuôi
|x Kỹ thuật
|
650 |
0 |
4 |
|a Nông nghiệp
|x Chăn nuôi
|x Kỹ thuật
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Lân Hùng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2126
|d 2126
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_932000000000000_K600T_2006
|7 1
|9 9001
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 10000.00
|l 0
|o 636.932 K600T 2006
|p 00003101
|r 2020-04-15
|v 10000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|