|
|
|
|
LEADER |
00904nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230724.0 |
008 |
200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 636.932
|b K600T 2004
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật chăn nuôi đà điểu :
|b (ostrich)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nông nghiệp,
|c 2004.
|
300 |
|
|
|a 58 tr. :
|b ảnh ;
|c 21 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Gia cầm
|x Chăn nuôi
|x Kỹ thuật
|
650 |
0 |
4 |
|a Nông nghiệp
|x Chăn nuôi
|x Kỹ thuật
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng, Văn Lộc
|
700 |
1 |
|
|a Phùng, Đức Tiến,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2125
|d 2125
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_932000000000000_K600T_2004
|7 1
|9 9000
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 636.932 K600T 2004
|p 00003102
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|