Xác suất và thống kê /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01371nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230724.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 519.2 |b X101S 2011 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Phan Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Xác suất và thống kê / |c Nguyễn Phan Dũng chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2011. | ||
300 | |a 188 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Toán - Tin | ||
650 | 0 | 4 | |a Lý thuyết thống kê |
650 | 0 | 4 | |a Thống kê ứng dụng |
650 | 0 | 4 | |a Xác suất thống kê |
700 | 1 | |a Nguyễn, Phan Dũng, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2124 |d 2124 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_200000000000000_X101S_2011 |7 1 |9 8997 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.2 X101S 2011 |p 00002166 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_200000000000000_X101S_2011 |7 0 |9 8998 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 4 |o 519.2 X101S 2011 |p 00002167 |r 2021-04-05 |s 2021-03-31 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_200000000000000_X101S_2011 |7 0 |9 8999 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 4 |o 519.2 X101S 2011 |p 00017731 |r 2021-04-05 |s 2021-03-30 |w 2020-04-15 |y SACH |