Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010 - 2012 /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02130nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230724.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 379.110 |b Đ452M 2010 |
110 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
245 | 1 | 0 | |a Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010 - 2012 / |c Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 240 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo dục đại học |x Đổi mới |x Quản lí |y 2010-2012 |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2122 |d 2122 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 379_110000000000000_Đ452M_2010 |7 0 |9 8988 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 379.110 Đ452M 2010 |p 00003484 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 379_110000000000000_Đ452M_2010 |7 0 |9 8989 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 379.110 Đ452M 2010 |p 00007106 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 379_110000000000000_Đ452M_2010 |7 0 |9 8990 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 379.110 Đ452M 2010 |p 00007107 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 379_110000000000000_Đ452M_2010 |7 0 |9 8991 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |o 379.110 Đ452M 2010 |p 00007108 |r 2021-04-27 |s 2021-03-30 |w 2020-04-15 |x Mất sách |y SACH |z Mất sách |x Mất sách |x Mất sách |x Mất sách | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 379_110000000000000_Đ452M_2010 |7 0 |9 8992 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 379.110 Đ452M 2010 |p 00017648 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 379_110000000000000_Đ452M_2010 |7 0 |9 8993 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 379.110 Đ452M 2010 |p 00017649 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 379_110000000000000_Đ452M_2010 |7 0 |9 8994 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 379.110 Đ452M 2010 |p 00017650 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 379_110000000000000_Đ452M_2010 |7 0 |9 8995 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 379.110 Đ452M 2010 |p 00017651 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |