|
|
|
|
LEADER |
00849nam a22001937a 4500 |
005 |
20200501230723.0 |
008 |
200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 636.5
|b K600T 2003
|
110 |
|
|
|a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam.
|b Trung tâm khuyến nông quốc gia
|
245 |
1 |
0 |
|a Kỹ thuật chăn nuôi vịt - ngan
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nông nghiệp,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 35 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Gia cầm
|x Chăn nuôi
|x Kỹ thuật
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2117
|d 2117
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_500000000000000_K600T_2003
|7 1
|9 8983
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 636.5 K600T 2003
|p 00003104
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|