Khuẩn thảo học : Dùng cỏ nuôi nấm /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2003.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00931nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 635 |b KH502T 2003 |
110 | |a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |b Cục Khuyến nông và khuyến lâm | ||
245 | 1 | 0 | |a Khuẩn thảo học : |b Dùng cỏ nuôi nấm / |c Bộ Nông nghiệp và phát triển và nông thôn. Cục Khuyến nông và khuyến lâm |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2003. | ||
300 | |a 360 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Nấm |x Nuôi trồng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2115 |d 2115 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_000000000000000_KH502T_2003 |7 1 |9 8980 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 635 KH502T 2003 |p 00003481 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |