Trao đổi với nông dân cách làm ăn /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
1998.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00880nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s1998 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 10.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 630 |b TR108Đ 1998 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Lân Hùng | |
245 | 1 | 0 | |a Trao đổi với nông dân cách làm ăn / |c Nguyễn Lân Hùng |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 1998. | ||
300 | |a 200 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Khuyến nông |
650 | 0 | 4 | |a Nông dân |x Điều kiện kinh tế |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2109 |d 2109 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_000000000000000_TR108Đ_1998 |7 1 |9 8973 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 10000.00 |l 0 |o 630 TR108Đ 1998 |p 00003106 |r 2020-04-15 |v 10000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |