Giáo trình vật liệu xây dựng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01163nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 20.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 691 |b GI-108T 2006 |
100 | 1 | |a Phùng, Văn Lự | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình vật liệu xây dựng / |c Phùng Văn Lự |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 188 tr. ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Dành cho hệ đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề | ||
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu xây dựng |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu xây dựng |v Giáo trình |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2108 |d 2108 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 8971 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 691 GI-108T 2006 |p 00006242 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 8972 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 691 GI-108T 2006 |p 00006243 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |