Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam /
Gồm bốn chương trình bày những khái niệm cơ bản về môi trường, ô nhiễm không khí và bảo vệ không khí, ô nhiễm nước và bảo vệ nguồn nước, ô nhiễm đất và các loại ô nhiễm khác.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2017.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01498nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048222956 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 628 |b QU105L 2017 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Mô | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam / |c Trần Văn Mô |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2017. | ||
300 | |a 250 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm bốn chương trình bày những khái niệm cơ bản về môi trường, ô nhiễm không khí và bảo vệ không khí, ô nhiễm nước và bảo vệ nguồn nước, ô nhiễm đất và các loại ô nhiễm khác. | |
650 | 0 | 4 | |a Ô nhiễm môi trường |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý ngập lụt |
651 | 4 | |a Việt Nam | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2103 |d 2103 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_000000000000000_QU105L_2017 |7 0 |9 8963 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628 QU105L 2017 |p 00005074 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_000000000000000_QU105L_2017 |7 0 |9 8964 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628 QU105L 2017 |p 00012998 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_000000000000000_QU105L_2017 |7 1 |9 8965 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628 QU105L 2017 |p 00017490 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |