Sổ tay cơ điện tử nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường đào tạo. Tập 2 /
Saved in:
Format: | Textbook |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01183nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 35.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 631.3 |b S450T T.2-2006 |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay cơ điện tử nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường đào tạo. |n Tập 2 / |c Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2006. | ||
300 | |a 492 tr. : |b Hình vẽ, ảnh màu ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ điện tử nông nghiệp |v Sổ tay |
650 | 0 | 4 | |a Máy nông nghiệp |
650 | 0 | 4 | |a Trang trại lâm sản |x Bảo quản |x Chế biến |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2102 |d 2102 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 631_300000000000000_S450T_T_22006 |7 1 |9 8962 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 631.3 S450T T.2-2006 |p 00009075 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |