Sổ tay người trồng vườn /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
1993.
|
Edition: | In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00921nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s1993 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 32.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 634 |b S450T 1993 |
100 | 1 | |a Trần, Thế Tục | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay người trồng vườn / |c Trần Thế Tục |
250 | |a In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 1993. | ||
300 | |a 196 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Trồng trọt |v Sổ tay |
653 | |a Người trồng vườn | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2093 |d 2093 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_S450T_1993 |7 1 |9 8953 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 634 S450T 1993 |p 00003479 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |