Luật xây dựng
Giới thiệu những quy định hcung; Quy hoạch xây dựng; Dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát thiết kế công trình; Lựa chọn nhà thầu và hợp đồng xây dựng; Quản lý nhà nước về xây dựng
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00971nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 11.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b L504X 2008 |
245 | 0 | 0 | |a Luật xây dựng |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2008. | ||
300 | |a 103 tr. ; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những quy định hcung; Quy hoạch xây dựng; Dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát thiết kế công trình; Lựa chọn nhà thầu và hợp đồng xây dựng; Quản lý nhà nước về xây dựng | |
650 | 0 | 4 | |a Luật xây dựng |x Văn bản pháp luật |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2092 |d 2092 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_L504X_2008 |7 0 |9 8952 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 11000.00 |l 0 |o 343.597 L504X 2008 |p 00012988 |r 2020-04-15 |v 11000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |