Giáo dục phòng chống ma túy và các chất gây nghiện ở các trung tâm học tập cộng đồng /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01274nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 362.29 |b GI-108D 2009 |
110 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo. |b Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS, ma túy và TNXH | ||
245 | 1 | 0 | |a Giáo dục phòng chống ma túy và các chất gây nghiện ở các trung tâm học tập cộng đồng / |c Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS, ma túy và TNXH |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2009. | ||
300 | |a 234 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ma túy |x Phòng chống |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2090 |d 2090 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 362_290000000000000_GI108D_2009 |7 0 |9 8948 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 362.29 GI-108D 2009 |p 00003129 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 362_290000000000000_GI108D_2009 |7 0 |9 8949 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 362.29 GI-108D 2009 |p 00003485 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 362_290000000000000_GI108D_2009 |7 0 |9 8950 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 362.29 GI-108D 2009 |p 00003489 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |