Lê Quý Đôn Kiến văn tiểu lục
Saved in:
| Corporate Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn hoá thông tin,
2007.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01235nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230649.0 | ||
| 008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 76.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.702 |b L250Q 2007 |
| 110 | |a Viện Khoa học xã hội Việt Nam. |b Viện sử học | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Lê Quý Đôn Kiến văn tiểu lục |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2007. | ||
| 300 | |a 547 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Lê Quý Đôn |
| 650 | 0 | 4 | |a Lịch sử trung đại |
| 650 | 0 | 4 | |a Lịch sử Việt Nam |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 209 |d 209 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_L250Q_2007 |7 0 |9 486 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 76000.00 |l 0 |o 959.702 L250Q 2007 |p 00000859 |r 2020-04-15 |v 76000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_L250Q_2007 |7 0 |9 487 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 76000.00 |l 0 |o 959.702 L250Q 2007 |p 00000860 |r 2020-04-15 |v 76000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_L250Q_2007 |7 0 |9 488 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 76000.00 |l 0 |o 959.702 L250Q 2007 |p 00000861 |r 2020-04-15 |v 76000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
