LEADER | 00913nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 634.77 |b K600T 2003 |
110 | |a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |b Cục Khuyến nông và khuyến lâm | ||
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật trồng dứa cayen / |c Bộ Nông nghiệp và phát trển nông thông. Cục Khuyến nông và khuyến lâm |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nông nghiệp, |c 2003. | ||
300 | |a 64 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cây dứa |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2086 |d 2086 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_770000000000000_K600T_2003 |7 1 |9 8944 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 634.77 K600T 2003 |p 00003474 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |